中文 Trung Quốc- 稀裡嘩啦
- 稀里哗啦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- (onom.) rustling âm thanh
- âm thanh của mưa hoặc của sth rơi xuống
- ở rối loạn
- hoàn toàn đập tan
- nặng đập
- phá vỡ thành từng mảnh
稀裡嘩啦 稀里哗啦 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- (onom.) rustling sound
- sound of rain or of sth falling down
- in disorder
- completely smashed
- badly battered
- broken to pieces