中文 Trung Quốc
稀里光當
稀里光当
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mỏng
pha loãng
稀里光當 稀里光当 phát âm tiếng Việt:
[xi1 li5 guang1 dang1]
Giải thích tiếng Anh
thin
diluted
稀飯 稀饭
稀鬆 稀松
稀鬆骨質 稀松骨质
稃 稃
稅 税
稅制 税制