中文 Trung Quốc
稀鬆骨質
稀松骨质
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cancellous xương
trabecular xương
xốp xương
稀鬆骨質 稀松骨质 phát âm tiếng Việt:
[xi1 song1 gu3 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
cancellous bone
trabecular bone
spongy bone
稂 稂
稃 稃
稅 税
稅前 税前
稅務 税务
稅務局 税务局