中文 Trung Quốc
稃
稃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trấu
bên ngoài lớp vỏ hạt
稃 稃 phát âm tiếng Việt:
[fu1]
Giải thích tiếng Anh
husk
outside shell of grain
稅 税
稅制 税制
稅前 税前
稅務局 税务局
稅官 税官
稅後 税后