中文 Trung Quốc
稂
稂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cỏ
cỏ dại
稂 稂 phát âm tiếng Việt:
[lang2]
Giải thích tiếng Anh
grass
weeds
稃 稃
稅 税
稅制 税制
稅務 税务
稅務局 税务局
稅官 税官