中文 Trung Quốc
稀飯
稀饭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cháo
gruel
稀飯 稀饭 phát âm tiếng Việt:
[xi1 fan4]
Giải thích tiếng Anh
porridge
gruel
稀鬆 稀松
稀鬆骨質 稀松骨质
稂 稂
稅 税
稅制 税制
稅前 税前