中文 Trung Quốc- 稀罕
- 稀罕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- hiếm
- phổ biến
- hiếm
- Các giá trị như là một hiếm
- để cherish
- Đài Loan pr. [xi1 han3]
稀罕 稀罕 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- rare
- uncommon
- rarity
- to value as a rarity
- to cherish
- Taiwan pr. [xi1 han3]