中文 Trung Quốc
稀薄
稀薄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mỏng
rarefied
稀薄 稀薄 phát âm tiếng Việt:
[xi1 bo2]
Giải thích tiếng Anh
thin
rarefied
稀裏糊塗 稀里糊涂
稀裡嘩啦 稀里哗啦
稀釋 稀释
稀飯 稀饭
稀鬆 稀松
稀鬆骨質 稀松骨质