中文 Trung Quốc
稀裏糊塗
稀里糊涂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
muddleheaded
bất cẩn
稀裏糊塗 稀里糊涂 phát âm tiếng Việt:
[xi1 li5 hu2 tu5]
Giải thích tiếng Anh
muddleheaded
careless
稀裡嘩啦 稀里哗啦
稀釋 稀释
稀里光當 稀里光当
稀鬆 稀松
稀鬆骨質 稀松骨质
稂 稂