中文 Trung Quốc
稀缺
稀缺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khan hiếm
sự khan hiếm
稀缺 稀缺 phát âm tiếng Việt:
[xi1 que1]
Giải thích tiếng Anh
scarce
scarcity
稀罕 稀罕
稀薄 稀薄
稀裏糊塗 稀里糊涂
稀釋 稀释
稀里光當 稀里光当
稀飯 稀饭