中文 Trung Quốc
稀粥
稀粥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nước gruel
mỏng cháo
稀粥 稀粥 phát âm tiếng Việt:
[xi1 zhou1]
Giải thích tiếng Anh
water gruel
thin porridge
稀缺 稀缺
稀罕 稀罕
稀薄 稀薄
稀裡嘩啦 稀里哗啦
稀釋 稀释
稀里光當 稀里光当