中文 Trung Quốc
流連
流连
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đi lang thang (tức là miễn cưỡng để lại)
để nán trên
流連 流连 phát âm tiếng Việt:
[liu2 lian2]
Giải thích tiếng Anh
to loiter (i.e. reluctant to leave)
to linger on
流連忘返 流连忘返
流量 流量
流量計 流量计
流離失所 流离失所
流離遇合 流离遇合
流離顛沛 流离颠沛