中文 Trung Quốc
流通
流通
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lưu hành
phân phối
lưu thông
phân phối
流通 流通 phát âm tiếng Việt:
[liu2 tong1]
Giải thích tiếng Anh
to circulate
to distribute
circulation
distribution
流逝 流逝
流速 流速
流連 流连
流量 流量
流量計 流量计
流離 流离