中文 Trung Quốc
流逝
流逝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(của thời gian) để vượt qua
để trôi mau
流逝 流逝 phát âm tiếng Việt:
[liu2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
(of time) to pass
to elapse
流速 流速
流連 流连
流連忘返 流连忘返
流量計 流量计
流離 流离
流離失所 流离失所