中文 Trung Quốc- 流轉
- 流转
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- phải di chuyển
- để đi lang thang hoặc đi lang thang
- để lưu thông (của hàng hóa hoặc thủ đô)
流轉 流转 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to be on the move
- to roam or wander
- to circulate (of goods or capital)