中文 Trung Quốc
流言蜚語
流言蜚语
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tin đồn và slanders (thành ngữ); Gossip
dối trá và slanders
流言蜚語 流言蜚语 phát âm tiếng Việt:
[liu2 yan2 fei1 yu3]
Giải thích tiếng Anh
rumors and slanders (idiom); gossip
lies and slanders
流變 流变
流變學 流变学
流變能力 流变能力
流轉 流转
流通 流通
流逝 流逝