中文 Trung Quốc
流變學
流变学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lưu biến học
流變學 流变学 phát âm tiếng Việt:
[liu2 bian4 xue2]
Giải thích tiếng Anh
rheology
流變能力 流变能力
流輩 流辈
流轉 流转
流逝 流逝
流速 流速
流連 流连