中文 Trung Quốc
流變
流变
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để dòng chảy và thay đổi
phát triển và thay đổi (của xã hội)
流變 流变 phát âm tiếng Việt:
[liu2 bian4]
Giải thích tiếng Anh
to flow and change
development and change (of society)
流變學 流变学
流變能力 流变能力
流輩 流辈
流通 流通
流逝 流逝
流速 流速