中文 Trung Quốc
流腦
流脑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dịch viêm não
流腦 流脑 phát âm tiếng Việt:
[liu2 nao3]
Giải thích tiếng Anh
epidemic encephalitis
流膿 流脓
流芳 流芳
流芳百世 流芳百世
流落他鄉 流落他乡
流蕩 流荡
流蘇 流苏