中文 Trung Quốc
流膿
流脓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
festering đun sôi
流膿 流脓 phát âm tiếng Việt:
[liu2 nong2]
Giải thích tiếng Anh
festering boil
流芳 流芳
流芳百世 流芳百世
流落 流落
流蕩 流荡
流蘇 流苏
流蘇鷸 流苏鹬