中文 Trung Quốc
  • 流芳百世 繁體中文 tranditional chinese流芳百世
  • 流芳百世 简体中文 tranditional chinese流芳百世
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (của một tên, danh tiếng vv) để là bất tử (thành ngữ)
  • để lại một nhãn hiệu cho các thế hệ tới
流芳百世 流芳百世 phát âm tiếng Việt:
  • [liu2 fang1 bai3 shi4]

Giải thích tiếng Anh
  • (of one's name, reputation etc) to be immortalized (idiom)
  • to leave a mark for generations to come