中文 Trung Quốc
流蘇
流苏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tassels
流蘇 流苏 phát âm tiếng Việt:
[liu2 su1]
Giải thích tiếng Anh
tassels
流蘇鷸 流苏鹬
流螢 流萤
流血 流血
流行急性結膜炎 流行急性结膜炎
流行性 流行性
流行性感冒 流行性感冒