中文 Trung Quốc
流蕩
流荡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nổi
để tramp
để rove
流蕩 流荡 phát âm tiếng Việt:
[liu2 dang4]
Giải thích tiếng Anh
to float
to tramp
to rove
流蘇 流苏
流蘇鷸 流苏鹬
流螢 流萤
流行 流行
流行急性結膜炎 流行急性结膜炎
流行性 流行性