中文 Trung Quốc
流落他鄉
流落他乡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi lang thang xa nhà
流落他鄉 流落他乡 phát âm tiếng Việt:
[liu2 luo4 ta1 xiang1]
Giải thích tiếng Anh
to wander far from home
流蕩 流荡
流蘇 流苏
流蘇鷸 流苏鹬
流血 流血
流行 流行
流行急性結膜炎 流行急性结膜炎