中文 Trung Quốc
流眄
流眄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ogle
để lướt qua một cách gian xảo
流眄 流眄 phát âm tiếng Việt:
[liu2 mian3]
Giải thích tiếng Anh
to ogle
to glance in a shifty manner
流程 流程
流程圖 流程图
流程表 流程表
流竄犯 流窜犯
流紋岩 流纹岩
流網 流网