中文 Trung Quốc
流程
流程
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khóa học
dòng
trình tự của quy trình
luồng công việc trong sản xuất
流程 流程 phát âm tiếng Việt:
[liu2 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
course
stream
sequence of processes
work flow in manufacturing
流程圖 流程图
流程表 流程表
流竄 流窜
流紋岩 流纹岩
流網 流网
流線型 流线型