中文 Trung Quốc
流網
流网
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Drift net (câu cá)
流網 流网 phát âm tiếng Việt:
[liu2 wang3]
Giải thích tiếng Anh
drift net (fishing)
流線型 流线型
流腦 流脑
流膿 流脓
流芳百世 流芳百世
流落 流落
流落他鄉 流落他乡