中文 Trung Quốc
流程表
流程表
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
biểu đồ dòng chảy
流程表 流程表 phát âm tiếng Việt:
[liu2 cheng2 biao3]
Giải thích tiếng Anh
flow chart
流竄 流窜
流竄犯 流窜犯
流紋岩 流纹岩
流線型 流线型
流腦 流脑
流膿 流脓