中文 Trung Quốc
流程圖
流程图
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
biểu đồ dòng chảy
流程圖 流程图 phát âm tiếng Việt:
[liu2 cheng2 tu2]
Giải thích tiếng Anh
flow chart
流程表 流程表
流竄 流窜
流竄犯 流窜犯
流網 流网
流線型 流线型
流腦 流脑