中文 Trung Quốc
流紋岩
流纹岩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ryolit (extrusive đá mácma, hóa học tương đương với đá granite)
流紋岩 流纹岩 phát âm tiếng Việt:
[liu2 wen2 yan2]
Giải thích tiếng Anh
rhyolite (extrusive igneous rock, chemically equivalent to granite)
流網 流网
流線型 流线型
流腦 流脑
流芳 流芳
流芳百世 流芳百世
流落 流落