中文 Trung Quốc
流年
流年
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thái thời gian
tử vi cho năm
流年 流年 phát âm tiếng Việt:
[liu2 nian2]
Giải thích tiếng Anh
fleeting time
horoscope for the year
流年不利 流年不利
流弊 流弊
流彈 流弹
流感 流感
流感疫苗 流感疫苗
流感病毒 流感病毒