中文 Trung Quốc
流年不利
流年不利
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
năm nay horoscope augurs bệnh (thành ngữ); một năm không may mắn
流年不利 流年不利 phát âm tiếng Việt:
[liu2 nian2 bu4 li4]
Giải thích tiếng Anh
the year's horoscope augurs ill (idiom); an unlucky year
流弊 流弊
流彈 流弹
流形 流形
流感疫苗 流感疫苗
流感病毒 流感病毒
流播 流播