中文 Trung Quốc
流動人口
流动人口
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thoáng qua dân
dân nổi
流動人口 流动人口 phát âm tiếng Việt:
[liu2 dong4 ren2 kou3]
Giải thích tiếng Anh
transient population
floating population
流動兒童 流动儿童
流動性 流动性
流動性大沙漠 流动性大沙漠
流動資產 流动资产
流動資金 流动资金
流域 流域