中文 Trung Quốc
派給工作
派给工作
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhiệm vụ
派給工作 派给工作 phát âm tiếng Việt:
[pai4 gei3 gong1 zuo4]
Giải thích tiếng Anh
to task
派翠西亞 派翠西亚
派購 派购
派送 派送
派遺 派遗
派頭 派头
派駐 派驻