中文 Trung Quốc
派翠西亞
派翠西亚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Patricia
派翠西亞 派翠西亚 phát âm tiếng Việt:
[Pai4 cui4 xi1 ya4]
Giải thích tiếng Anh
Patricia
派購 派购
派送 派送
派遣 派遣
派頭 派头
派駐 派驻
洿 洿