中文 Trung Quốc- 派駐
- 派驻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để gọi khẩn cấp (sb) trong một suất chính thức
- để được đăng (như là một đại sứ, nước ngoài phóng viên vv)
派駐 派驻 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to dispatch (sb) in an official capacity
- to be posted (as an ambassador, foreign correspondent etc)