中文 Trung Quốc
派遺
派遗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gửi (sb) trên một nhiệm vụ
để gọi khẩn cấp
派遺 派遗 phát âm tiếng Việt:
[pai4 yi2]
Giải thích tiếng Anh
to send (sb) on a mission
to dispatch
派頭 派头
派駐 派驻
洿 洿
流乾 流干
流亡 流亡
流亡政府 流亡政府