中文 Trung Quốc
派購
派购
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chính phủ cố định mua (esp của trang trại sản phẩm)
派購 派购 phát âm tiếng Việt:
[pai4 gou4]
Giải thích tiếng Anh
fixed government purchase (esp of farm products)
派送 派送
派遣 派遣
派遺 派遗
派駐 派驻
洿 洿
流 流