中文 Trung Quốc
派頭
派头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cách
phong cách
sự phô trương
派頭 派头 phát âm tiếng Việt:
[pai4 tou2]
Giải thích tiếng Anh
manner
style
panache
派駐 派驻
洿 洿
流 流
流亡 流亡
流亡政府 流亡政府
流佈 流布