中文 Trung Quốc
派系
派系
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phái
phe
派系 派系 phát âm tiếng Việt:
[pai4 xi4]
Giải thích tiếng Anh
sect
faction
派給工作 派给工作
派翠西亞 派翠西亚
派購 派购
派遣 派遣
派遺 派遗
派頭 派头