中文 Trung Quốc
洼
洼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 窪|洼 [wa1]
洼 洼 phát âm tiếng Việt:
[wa1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 窪|洼[wa1]
洽 洽
洽商 洽商
洽詢 洽询
派 派
派上用場 派上用场
派任 派任