中文 Trung Quốc- 活用
- 活用
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- áp dụng (kiến thức vv) một cách sáng tạo và linh hoạt
- để sử dụng một từ linh hoạt (ví dụ như một danh từ như một tính từ)
活用 活用 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to apply (knowledge etc) creatively and flexibly
- to use a word flexibly (e.g. a noun as an adjective)