中文 Trung Quốc
  • 活用 繁體中文 tranditional chinese活用
  • 活用 简体中文 tranditional chinese活用
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • áp dụng (kiến thức vv) một cách sáng tạo và linh hoạt
  • để sử dụng một từ linh hoạt (ví dụ như một danh từ như một tính từ)
活用 活用 phát âm tiếng Việt:
  • [huo2 yong4]

Giải thích tiếng Anh
  • to apply (knowledge etc) creatively and flexibly
  • to use a word flexibly (e.g. a noun as an adjective)