中文 Trung Quốc
活組織檢查
活组织检查
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sinh thiết
活組織檢查 活组织检查 phát âm tiếng Việt:
[huo2 zu3 zhi1 jian3 cha2]
Giải thích tiếng Anh
biopsy
活結 活结
活罪 活罪
活脫 活脱
活茬 活茬
活菩薩 活菩萨
活著 活着