中文 Trung Quốc
活脫
活脱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đáng kể như nhau
活脫 活脱 phát âm tiếng Việt:
[huo2 tuo1]
Giải thích tiếng Anh
remarkably alike
活脫脫 活脱脱
活茬 活茬
活菩薩 活菩萨
活血 活血
活血止痛 活血止痛
活計 活计