中文 Trung Quốc
活罪
活罪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đau khổ
khó khăn
địa ngục sống
活罪 活罪 phát âm tiếng Việt:
[huo2 zui4]
Giải thích tiếng Anh
suffering
hardship
living hell
活脫 活脱
活脫脫 活脱脱
活茬 活茬
活著 活着
活血 活血
活血止痛 活血止痛