中文 Trung Quốc
活禽
活禽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chăn nuôi gia cầm
sống fowl
活禽 活禽 phát âm tiếng Việt:
[huo2 qin2]
Giải thích tiếng Anh
poultry
live fowl
活組織檢查 活组织检查
活結 活结
活罪 活罪
活脫脫 活脱脱
活茬 活茬
活菩薩 活菩萨