中文 Trung Quốc
活神仙似
活神仙似
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để sống như bất tử (quảng cáo bất động sản)
活神仙似 活神仙似 phát âm tiếng Việt:
[huo2 shen2 xian1 si4]
Giải thích tiếng Anh
to live like the immortals (advertising real estate)
活禽 活禽
活組織檢查 活组织检查
活結 活结
活脫 活脱
活脫脫 活脱脱
活茬 活茬