中文 Trung Quốc
活版印刷
活版印刷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
in ấn với movable type
sắp chữ
活版印刷 活版印刷 phát âm tiếng Việt:
[huo2 ban3 yin4 shua1]
Giải thích tiếng Anh
printing with movable type
typesetting
活物 活物
活瓣 活瓣
活生生 活生生
活神仙似 活神仙似
活禽 活禽
活組織檢查 活组织检查