中文 Trung Quốc
活物
活物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
loài động vật sống
活物 活物 phát âm tiếng Việt:
[huo2 wu4]
Giải thích tiếng Anh
living animals
活瓣 活瓣
活生生 活生生
活用 活用
活禽 活禽
活組織檢查 活组织检查
活結 活结