中文 Trung Quốc
活瓣
活瓣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Van
活瓣 活瓣 phát âm tiếng Việt:
[huo2 ban4]
Giải thích tiếng Anh
valve
活生生 活生生
活用 活用
活神仙似 活神仙似
活組織檢查 活组织检查
活結 活结
活罪 活罪